Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 1.003943 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
102 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 1.002192 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
103 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946 | 2 | ||
104 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
105 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
106 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
107 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
108 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại, tố cáo, đơn thư và tiếp công dân | 2 | |
109 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại, tố cáo, đơn thư và tiếp công dân | 2 | |
110 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909 | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại, tố cáo, đơn thư và tiếp công dân | 2 | |
111 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801 | 2 | ||
112 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 | |
113 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
114 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
115 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
116 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
117 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
118 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
119 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
120 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
121 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
122 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
123 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
124 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.0001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
125 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 |